site stats

Lay off nghĩa

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to recommend something to someone's care là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... WebFlower (bài hát của Jisoo) " Flower " (được viết hoa tất cả chữ cái) ( tiếng Hàn : 꽃; Romaja : Kkot; dịch nguyên văn: Bông Hoa) là đĩa đơn solo đầu tay của nữ ca sĩ người Hàn Quốc Jisoo và cũng là thành viên của nhóm nhạc Blackpink. …

Lay off definition and meaning Collins English Dictionary

WebZelfstandig naamwoord. ontslaan blijf van met rust stoppen met hou op. stop met. rust laten. minderen met. Meer. Many companies that lay off workers in order to operate elsewhere … WebLay Off trong Tiếng Việt có nghĩa là ngừng “sử dụng hoặc làm điều gì đó” Ví dụ: You should lay off your boyfriend’s problems, he is the person who has to deal with it here. … car engine not starting but battery works https://jshefferlaw.com

Đề thi HSG anh 8 năm học 2024 2024 ( Đề chính ... - Studocu

Web1. To terminate someone's employment, especially temporarily; suspend someone from work: The company had to lay off two dozen workers or it would have gone bankrupt. … WebNghĩa của từ lay off trong Tiếng Việt - @Chuyên ngành kinh tế-cho thôi việc-giảm rủi ro-giảm thợ-giãn thợ-Làm giảm rủi ro-Giãn công nhân-sa thải@Chuyên ngành kỹ thuật-cho … Weblay off. Het vlakker maken van de swing in de top van de backswing, wat veroorzaakt dat de club links van het doel wijst met een gesloten blad. [Wiren 1990 : 73] Bron: … brook street surgery holywood co down

LAY OFF - 영어사전에서 lay off 의 정의 및 동의어

Category:Ý Nghĩa Của Lay Off Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lay Off Trong Tiếng Việt

Tags:Lay off nghĩa

Lay off nghĩa

Ý Nghĩa Của Lay Off Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lay Off Trong Tiếng Việt

Web4 mei 2024 · Chúng ta sử dụng cụm từ “ lay off ” khi muốn nói để ai đó một mình, hoặc sa thải ai, hay dừng làm việc gì. Ví dụ: Lay off me! I didn’t do anything! (Để tôi một mình, tôi … WebBản dịch của lay off trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 解僱,解聘,下崗, 停工期, 歇工期… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 解雇,解聘,下岗, 停工期, 歇工期… Xem …

Lay off nghĩa

Did you know?

Webترجمه "lay off" به فارسی. ادامه ندادن, بس کردن, دست کشیدن بهترین ترجمه های "lay off" به فارسی هستند. نمونه ترجمه شده: OK, we'll lay off the heavy grinds ↔ باشد، ما سنگ بزرگ بر نمیداریم. (transitive) (of an employer) … Weblay off [sth] vtr phrasal insep. slang (stop indulging in) (καθομιλουμένη, μτφ) κόβω ρ μ. He needs to lay off the booze for a while. Πρέπει να κόψει το ποτό για λίγο καιρό. lay off …

Weblayoff noun (work) [ C often plural ] an occasion when a company stops employing someone, sometimes temporarily, because the company does not have enough money … Webدیکشنریمترجم lay off /ˈleɪˈɒf//leɪɒf/ معنی: متوقف ساختن، بخدمت خاتمه دادن

WebPhép dịch "lay off" thành Tiếng Việt. cho thôi việc là bản dịch của "lay off" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Companies may also lay off experienced employees so as to cut costs. … WebĐịnh nghĩa Laid-Off là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Laid-Off / Bị Tạm Thôi Việc . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ …

Weblay off (something/someone) ý nghĩa, định nghĩa, lay off (something/someone) là gì: to stop using or dealing with something, or to stop criticizing someone: . Tìm hiểu thêm. Từ điển

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa an unnatural laugh là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... car engine performance partsWeblayoff noun (work) [ C often plural ] an occasion when a company stops employing someone, sometimes temporarily, because the company does not have enough money or enough … car engine overheating symptomsWeblay off ( (of) someone or something) to stop doing something to someone or something; to stop bothering someone or something. (Of is usually retained before pronouns.) Lay off of me! You've said enough. Please lay off the chicken. I … brook street sutton in ashfield postcodeWeb10 dec. 2024 · Layoff là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý nhân sự. Chúng ta thường gặp thuật ngữ này khi nền kinh tế bước vào giai đoạn khủng … car engine protection coverWeblay off in British English. verb. 1. (tr, adverb) to dismiss ( workers) from employment, sometimes with the intention of re-employing them at a later date. the firm had to lay off … car engine pop soundWebÝ nghĩa của Lay off là: Làm cho một nhân viên thừa ra Ví dụ cụm động từ Lay off Ví dụ minh họa cụm động từ Lay off: - The hotel LAID OFF twenty staff because tourist … brook street timesheet sign inWeb4 jun. 2024 · 2. Bán khống một số trong những lượng cổ phần tương tự cùng với các quyền có thể là không thích thực hiện-tiêu biểu rất có thể lên tới mức 1/2% số xuất bản. Nó còn … brook street timesheets for employees